Cọc khoan nhồi là gì? Ưu nhược điểm cọc nhồi bê tông nhất định phải biết

BÊ TÔNG TƯƠI HOÀNG SỞ Hotline : 090 3755 994

hoangsovattu@gmail.com

Cọc khoan nhồi là gì? Ưu nhược điểm cọc nhồi bê tông nhất định phải biết
Ngày đăng: 29/12/2024 02:03 PM

Trong ngành xây dựng hiện đại, cọc khoan nhồi đã trở thành giải pháp nền móng được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng linh hoạt với các điều kiện địa chất phức tạp. Vậy cọc khoan nhồi là gì? Trong bài viết này, Bê tông Hoàng Sở sẽ cùng bạn khám phá thông tin cọc nhồi bê tông, giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn phương pháp thi công phù hợp nhất cho dự án của mình. 

Cọc khoan nhồi là gì?

Cọc khoan nhồi là một loại cọc bê tông cốt thép được đổ trực tiếp tại chỗ, trong những lỗ đã được tạo sẵn trên nền đất. Các lỗ khoan này được thực hiện bằng nhiều phương pháp, từ đào thủ công cho đến sử dụng các loại máy khoan hiện đại hoặc ống thiết bị chuyên dụng, giúp quá trình thi công trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

Chi tiết cọc khoan nhồi

Chi tiết cọc khoan nhồi

Nói một cách đơn giản, cọc khoan nhồi là loại cọc móng sâu, thường có đường kính dao động từ 60 đến 300 cm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình. Theo quy ước, cọc có đường kính dưới 80cm được xếp vào loại cọc nhỏ, trong khi những cọc đường kính lớn hơn 80 cm được coi là cọc lớn.

 

Mặc dù đã xuất hiện từ khá lâu, nhưng chỉ trong khoảng 10 năm trở lại đây, cọc khoan nhồi mới được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng nhờ sự hỗ trợ của các thiết bị và công nghệ hiện đại. Nhờ đó, việc thi công cọc khoan nhồi với nhiều độ sâu và kích thước khác nhau đã trở nên đơn giản và chính xác hơn rất nhiều.

 

Hiện nay, cọc khoan nhồi được xem là một trong những giải pháp hiệu quả nhất cho việc thi công móng cọc. Với khả năng gia cố và giữ ổn định kết cấu, loại cọc này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao.

 

Xem ngay:

Cọc barrette là gì? Quy trình thi công cọc barrette đạt chuẩn hiện nay

Móng cọc: Đặc điểm, cấu tạo, phân loại chi tiết từ A - Z

Khoan cọc nhồi có mấy loại ?

Khoan cọc nhồi hiện nay được chia thành ba loại chính, dựa trên phương pháp và công cụ thực hiện:

1. Cọc nhồi khoan bằng máy

Đây là phương pháp sử dụng máy móc hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao và rút ngắn thời gian thi công. Loại này thường được áp dụng cho các công trình lớn hoặc khu vực có địa chất phức tạp.

2. Cọc nhồi khoan thủ công

Phương pháp này sử dụng sức lao động con người và các công cụ thô sơ, phù hợp với các công trình nhỏ lẻ, chi phí thấp và địa hình đơn giản.

3. Cọc nhồi bằng ống vách

Phương pháp này sử dụng ống vách để giữ ổn định cho thành hố khoan, thích hợp với khu vực có đất yếu, dễ sạt lở, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.

Ưu nhược điểm cọc nhồi bê tông

Cọc nhồi bê tông là một trong những giải pháp nền móng phổ biến trong xây dựng, được sử dụng để đảm bảo sự ổn định và chịu lực tốt cho các công trình lớn. Tuy nhiên, như bất kỳ phương pháp xây dựng nào, cọc nhồi bê tông cũng có những ưu điểm và nhược điểm cần được cân nhắc kỹ lưỡng: 

Ưu điểm khoan cọc nhồi

Ưu điểm kết cấu: 

  • Khả năng chịu tải vượt trội: Cọc khoan nhồi có thể chịu tải trọng lớn hơn từ 1-2 lần so với các phương pháp cọc truyền thống.
  • Đa dạng kích thước và độ sâu:  Cho phép tạo ra những cọc có đường kính và chiều sâu linh hoạt, phù hợp với yêu cầu của từng công trình.
  • Khả năng thi công trên nền đất phức tạp: Loại cọc này có thể được thực hiện ngay cả ở lớp đất hoặc đá cứng, nơi các phương pháp cọc đóng không thể tiếp cận.
  • Tối ưu chi phí và nhân công: Đặc biệt hiệu quả trên những địa hình có địa tầng phức tạp hoặc đất yếu, giúp tiết kiệm nhân lực và chi phí đáng kể.
  • Hạn chế tác động chấn dung: Độ rung chấn nhỏ khi thi công giúp giảm thiểu tình trạng đẩy cọc chắn hay gây biến dạng đất xung quanh, bảo vệ an toàn cho các công trình lân cận.
  • Sức chịu tải ngang lớn: Tăng độ vững chắc cho móng và khả năng chịu lực của toàn bộ công trình.
  • Kết cấu bền vững: Cọc khoan nhồi sử dụng bê tông đổ liền khối, không cần hàn nối như cọc đóng, mang lại khả năng chịu lực và độ bền cao hơn.

Các loại cọc khoan nhồi

Các loại cọc khoan nhồi

Ưu điểm về mặt thi công

  • Tối ưu hóa số lượng cọc: Tận dụng hiệu quả khả năng chịu lực của vật liệu, giảm số lượng cọc cần sử dụng, tiết kiệm 20-30% chi phí xây dựng phần móng.
  • Phù hợp với không gian hạn chế: Có thể thi công trong khu vực dân cư đông đúc, nơi có địa hình chật hẹp như ngõ nhỏ, hẻm hoặc các công trình xây dựng liền kề.
  • Độ chính xác cao: Với sự hỗ trợ của máy móc hiện đại, đảm bảo độ thẳng đứng của cọc và độ chính xác cao hơn so với các công nghệ ép cọc thông thường.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không cần giai đoạn đúc cọc sẵn, giảm chi phí vận chuyển, lưu kho, xây dựng ván khuôn.
  • Giảm tiếng ồn và tác động môi trường: Hạn chế tiếng ồn và ô nhiễm, phù hợp với các khu vực cần kiểm soát tác động đến cộng đồng xung quanh.

Nhược điểm của cọc khoan nhồi

Nhược điểm của cọc khoan nhồi là phụ thuộc vào thời tiết

Nhược điểm của cọc khoan nhồi là phụ thuộc vào thời tiết 

Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cọc khoan nhồi vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

  • Phụ thuộc vào khảo sát và thi công: Nếu không khảo sát kỹ lưỡng và thực hiện đúng tiến độ, dễ gặp các vấn đề như: co thắt, hẹp cục bộ thân cọc, thay đổi tiết diện, hoặc bê tông bị rửa trôi.
  • Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết: Quá trình thi công ngoài trời chịu ảnh hưởng lớn bởi thời tiết, đặc biệt là mùa mưa bão. Điều này có thể gây úng nước công trường, làm tăng chi phí phát sinh và kéo dài thời gian hoàn thiện.
  • Chi phí thí nghiệm cao: Cần nhiều tài nguyên và thời gian để thực hiện các thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc, đặc biệt ở các dự án lớn hoặc địa hình phức tạp.

Cọc khoan nhồi là một lựa chọn hiệu quả và tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao, tuy nhiên cần có kế hoạch thi công và quản lý tốt để giảm thiểu rủi ro.

 

Tham khảo:

Kích thước đài móng cọc và cách bố trí theo tiêu chuẩn trong xây dựng

Ép cọc bê tông nhà dân: Đơn giá và kinh nghiệm gia chủ cần phải biết

Công dụng cọc khoan nhồi 

Khoan cọc nhồi là một phương pháp thi công nền móng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng, đặc biệt với các công trình lớn, yêu cầu nền móng vững chắc. Phương pháp này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn đáp ứng nhu cầu về chịu tải và phù hợp với đa dạng địa hình.

 

Tăng khả năng chịu tải trọng lớn:

  • Khoan cọc nhồi được thiết kế để chịu được tải trọng cao từ các công trình như tòa nhà cao tầng, cầu đường, hoặc các kết cấu công nghiệp lớn.
  • Cọc nhồi bê tông có khả năng truyền tải trọng xuống các lớp đất cứng sâu hơn, giảm áp lực lên lớp đất yếu gần mặt đất.

 

Phù hợp với nền đất yếu: Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trên nền đất yếu như đất sét mềm, đất ao, đầm lầy, nhờ khả năng khoan sâu đến lớp đất tốt hoặc tầng đá cứng để tăng tính ổn định cho công trình.

 

Giảm thiểu rung động và tiếng ồn: So với các phương pháp đóng cọc thông thường, khoan cọc nhồi tạo ra ít tiếng ồn và rung động hơn, rất phù hợp khi thi công ở các khu vực đô thị đông dân cư hoặc các công trình gần nhà dân.

 

Đáp ứng linh hoạt yêu cầu thiết kế: Đường kính và chiều dài của cọc nhồi có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình, đảm bảo sự ổn định tối ưu.

 

Tăng độ bền cho công trình: Nhờ sự kết hợp giữa cọc nhồi bê tông và lớp đất nền xung quanh, móng cọc nhồi mang lại độ bền cao, giúp công trình chống chọi tốt hơn với tác động của thời gian và môi trường.

 

Ứng dụng trong nhiều loại công trình: Khoan cọc nhồi được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng như nhà cao tầng, cầu cống, đập thủy điện, cảng biển, hay các công trình ngoài khơi.

Quy trình thi công cọc khoan nhồi

Thi công cọc khoan nhồi theo đúng quy trình chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền vững cho công trình. Một quy trình đạt chuẩn đòi hỏi sự phối hợp hài hòa giữa kỹ thuật thi công, máy móc hiện đại, năng lực nhà thầu, và kinh nghiệm thực tế.

 

Quy trình gồm 8 bước cơ bản như sau:

Bước 1: Chuẩn bị và định vị cọc khoan

Công tác chuẩn bị thi công cọc khoan nhồi bao gồm khảo sát kỹ lưỡng điều kiện địa chất, địa tầng và thủy văn của khu vực xây dựng. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành thí nghiệm các đặc trưng cơ lý của đất, kiểm tra mạch nước ngầm, loại bỏ các chướng ngại vật dưới lòng đất và chuẩn bị đầy đủ nguyên vật liệu, máy móc, nhân lực. 

 

Sau đó, mặt bằng được san lấp, các trục và tim cọc được định vị chính xác bằng máy kinh vĩ để đảm bảo phù hợp với thiết kế.

Bước 2: Rung hạ ống vách và khoan tạo lỗ

Ống vách được rung hạ cẩn thận để giữ ổn định hố khoan và định hướng cho mũi khoan. Sai số không được vượt quá 30mm và độ thẳng đứng được kiểm tra kỹ bằng thước nivo. Sau khi hạ ống vách, quá trình khoan tạo lỗ bắt đầu với tốc độ tăng dần. 

 

Trong khi khoan, mũi khoan sẽ được nâng lên, hạ xuống 1-2 lần để giảm ma sát và đảm bảo đất đá được lấy đầy đủ.

Bước 3: Kiểm tra độ sâu và vệ sinh hố khoan

Sau khi khoan xong, kỹ sư sẽ kiểm tra độ sâu của hố để đảm bảo đạt yêu cầu thiết kế. Đồng thời, lớp mùn, đất đá và các tạp chất sẽ được làm sạch để không ảnh hưởng đến hiệu quả của cọc. 

 

Nếu hố có nước, ống dẫn sẽ được sử dụng để bơm nước và bùn ra ngoài, đảm bảo hố khoan sạch sẽ trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 4: Lắp dựng cốt thép

Cốt thép được chuẩn bị theo đúng thiết kế và lắp ráp chắc chắn bằng dây buộc hoặc hàn nối. Với các cọc dài, lồng thép được nối bằng bulong để đảm bảo an toàn khi hạ xuống hố khoan. Công đoạn này có thể tiến hành song song với các bước khác nhằm tiết kiệm thời gian, và lồng thép sau khi hoàn thiện sẽ được vận chuyển đến công trường để đổ bê tông.

Bước 5: Thổi rửa đáy hố khoan

Ống thổi rửa được đưa xuống hố khoan và sử dụng khí nén để loại bỏ cát, bùn, dung dịch khoan còn sót lại. Thời gian thổi rửa thường kéo dài từ 20-30 phút với áp suất khoảng 7 atm. Sau khi hoàn tất, dung dịch trong hố sẽ được lấy mẫu kiểm tra để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi tiến hành đổ bê tông.

Thi công cọc khoan nhồi gồm 8 bước cơ bản

Thi công cọc khoan nhồi gồm 8 bước cơ bản 

Bước 6: Đổ bê tông móng cọc khoan nhồi

Bê tông được đổ vào hố khoan thông qua ống dẫn để tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc dung dịch khoan. Mẻ bê tông đầu tiên thường được sử dụng nút bằng bao tải chứa xi măng nhão để ngăn chặn khoảng chân không. Trong quá trình đổ, các lớp bê tông bị nhiễm bùn sẽ được loại bỏ, đảm bảo bê tông ở các lớp tiếp theo đạt tiêu chuẩn thiết kế.

Bước 7: Lấp đầu cọc và rút ống vách

Phần giá đỡ của ống vách được tháo bỏ, các thanh thép treo lồng cốt thép được cắt gọn gàng. Đầu cọc sẽ được lấp bằng đá 1×2 hoặc 4×6, san phẳng với mặt đất tự nhiên. Ống vách được rút lên từ từ bằng máy rung, quá trình này đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và chính xác.

Bước 8: Kiểm tra và nghiệm thu

Bước cuối cùng là kiểm tra toàn bộ quá trình thi công để phát hiện và khắc phục các sai sót trước khi triển khai các hạng mục tiếp theo. Các thông số của cọc được so sánh với bản vẽ thiết kế để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Sau khi đạt chuẩn, cọc khoan nhồi sẽ được nghiệm thu và đưa vào sử dụng, đảm bảo nền móng công trình ổn định và bền vững.

 

Cọc khoan nhồi không chỉ là giải pháp xây dựng tối ưu với khả năng chịu lực vượt trội mà còn thích hợp với nhiều loại địa hình phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tuy nhiên, phương pháp này cũng đòi hỏi kỹ thuật thi công chính xác và kiểm soát tốt các yếu tố môi trường để đạt hiệu quả tối đa. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về ưu nhược điểm của cọc nhồi bê tông, giúp bạn có thêm cơ sở để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho các dự án xây dựng.

 

Xem ngay:

Các bước thi công cọc khoan nhồi hiệu quả nhất hiện nay

Tiết lộ khoảng cách ép cọc bê tông chuẩn không phải ai cũng biết
 

Zalo
Hotline
Nhà máy TP.HCM
Nhà máy Long An
Nhà máy Bến Lức N2
Bản đồ